Có 2 kết quả:
賊船 zéi chuán ㄗㄟˊ ㄔㄨㄢˊ • 贼船 zéi chuán ㄗㄟˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pirate ship
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pirate ship
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
Bình luận 0